Lời chúc chia tay sếp bằng tiếng Anh không chỉ là những câu nói xã giao, mà còn là cách thể hiện sự trân trọng, biết ơn và kính trọng dành cho người đã đồng hành, dẫn dắt và hỗ trợ bạn trong suốt quá trình làm việc. Đó là dịp để gửi gắm những tình cảm chân thành, chúc sếp gặt hái nhiều thành công ở chặng đường mới, đồng thời giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp, chuyên nghiệp trong tương lai.
Hiểu được điều đó, ONET GOLD xin tổng hợp và sưu tầm 100+ mẫu lời chúc chia tay sếp bằng tiếng Anh hay nhất, ý nghĩa nhất, phù hợp với nhiều hoàn cảnh. Hy vọng những câu chúc này sẽ giúp bạn dễ dàng bày tỏ cảm xúc và để lại ấn tượng tốt đẹp với sếp trong ngày chia tay.
>>> Tham khảo: Quà tặng chia tay sếp thuận buồm gió
Wishing you all the best in your next chapter.
(Chúc sếp những điều tốt đẹp nhất trong chặng đường tiếp theo.)
It’s been an honor working with you — wishing you great success ahead.
(Thật là vinh dự khi được làm việc cùng sếp — chúc sếp thành công rực rỡ sắp tới.)
May your future be as inspiring as your leadership.
(Chúc tương lai của sếp sẽ tuyệt vời như chính sự lãnh đạo của sếp.)
Wishing you endless achievements in your new journey.
(Chúc sếp gặt hái thật nhiều thành tựu trên hành trình mới.)
Thank you for your guidance — wishing you a bright future.
(Cảm ơn sếp vì đã luôn dẫn dắt — chúc sếp một tương lai rực rỡ.)
Your leadership has left a lasting mark — all the best to you.
(Khả năng lãnh đạo của sếp đã để lại dấu ấn sâu sắc — chúc sếp mọi điều tốt lành.)
Wishing you continued success and happiness in all you do.
(Chúc sếp mãi thành công và hạnh phúc trong mọi việc.)
It’s been a privilege working under your leadership.
(Thật vinh dự khi được làm việc dưới sự lãnh đạo của sếp.)
Thank you for inspiring and guiding us every day.
(Cảm ơn sếp đã luôn truyền cảm hứng và dẫn dắt chúng em mỗi ngày.)
Wishing you success wherever life takes you next.
(Chúc sếp thành công dù cuộc sống có đưa sếp đến đâu.)
Thank you for your mentorship and support — wishing you all the best.
(Cảm ơn sếp vì đã luôn hướng dẫn và hỗ trợ — chúc sếp mọi điều tốt đẹp.)
I truly appreciate everything you’ve done for us. Wishing you success always.
(Em thật sự trân trọng tất cả những gì sếp đã làm cho chúng em. Chúc sếp luôn thành công.)
Thank you for your dedication and leadership.
(Cảm ơn sếp vì sự cống hiến và khả năng lãnh đạo tuyệt vời.)
Grateful for your guidance and wisdom. Wishing you great achievements ahead.
(Biết ơn sếp vì sự chỉ dẫn và sự thông thái. Chúc sếp gặt hái nhiều thành công.)
Your support has meant the world to us — good luck in your next adventure.
(Sự hỗ trợ của sếp có ý nghĩa vô cùng lớn với chúng em — chúc sếp may mắn trên hành trình mới.)
Thank you for your trust and belief in us.
(Cảm ơn sếp đã luôn tin tưởng và trao niềm tin cho chúng em.)
Wishing you all the happiness and success you deserve.
(Chúc sếp có được tất cả niềm hạnh phúc và thành công mà sếp xứng đáng.)
Your guidance has shaped our careers — thank you so much.
(Sự chỉ dẫn của sếp đã định hướng cho sự nghiệp của chúng em — vô cùng cảm ơn sếp.)
Thank you for making our workplace a better place.
(Cảm ơn sếp vì đã làm cho môi trường làm việc của chúng em trở nên tốt đẹp hơn.)
We are forever grateful for your leadership and support.
(Chúng em luôn biết ơn sự lãnh đạo và hỗ trợ của sếp.)
Wishing you courage and strength for your next big challenge.
(Chúc sếp luôn mạnh mẽ và vững vàng trước những thử thách mới.)
May every new opportunity bring you closer to success.
(Chúc mọi cơ hội mới sẽ đưa sếp đến gần hơn với thành công.)
Wishing you confidence, happiness, and endless success in your future.
(Chúc sếp sự tự tin, niềm vui và thành công bền vững trong tương lai.)
Wherever you go, may success and joy follow you.
(Dù sếp đi đâu, chúc thành công và niềm vui luôn đồng hành cùng sếp.)
The future holds even greater things for you — best of luck.
(Tương lai đang chờ đón những điều tuyệt vời hơn nữa dành cho sếp — chúc sếp may mắn.)
May this new journey open many doors of success for you.
(Chúc chặng đường mới này mở ra cho sếp nhiều cơ hội thành công.)
Wishing you wisdom and luck in everything you pursue.
(Chúc sếp luôn sáng suốt và may mắn trong mọi việc sếp theo đuổi.)
Your talent and determination will surely take you far.
(Tài năng và sự quyết tâm của sếp chắc chắn sẽ đưa sếp tiến xa.)
May all your goals and dreams come true.
(Chúc mọi mục tiêu và ước mơ của sếp đều trở thành hiện thực.)
Wishing you a bright future full of possibilities.
(Chúc sếp một tương lai tươi sáng với vô vàn cơ hội mới.)
Wishing you all the happiness and joy in your new journey.
(Chúc sếp luôn ngập tràn niềm vui và hạnh phúc trên hành trình mới.)
It’s been a pleasure working with you. Good luck and stay in touch!
(Thật vui khi được làm việc cùng sếp. Chúc sếp may mắn và giữ liên lạc nhé!)
We’ll miss your energy and positive attitude — best wishes always.
(Chúng em sẽ nhớ năng lượng và sự lạc quan của sếp — luôn chúc sếp những điều tốt đẹp nhất.)
Thank you for the memories and the support — wishing you the best.
(Cảm ơn sếp vì những kỷ niệm và sự hỗ trợ — chúc sếp mọi điều tốt lành.)
May your next chapter be full of success and laughter.
(Chúc chặng đường tiếp theo của sếp tràn ngập thành công và tiếng cười.)
You’ll always be remembered as a great leader and friend.
(Sếp sẽ luôn được nhớ đến như một nhà lãnh đạo tuyệt vời và một người bạn thân thiện.)
Thank you for making every day at work enjoyable.
(Cảm ơn sếp đã luôn làm cho mỗi ngày đi làm trở nên vui vẻ.)
Wishing you happiness in every step you take.
(Chúc sếp hạnh phúc trên từng chặng đường sắp tới.)
We’ll miss your guidance, but we’re excited for your next adventure.
(Chúng em sẽ nhớ sự chỉ dẫn của sếp, nhưng cũng háo hức chờ đợi những điều mới mẻ đang chờ đón sếp.)
It’s hard to say goodbye, but we wish you nothing but success.
(Thật khó để nói lời chia tay, nhưng chúng em chỉ mong sếp sẽ luôn thành công.)
Wishing you continued success in all your future endeavors.
(Chúc sếp mãi thành công trong mọi kế hoạch tương lai.)
May your next role bring you prestige, success, and fulfillment.
(Chúc cương vị mới mang đến cho sếp sự danh giá, thành công và viên mãn.)
Your professionalism has set a high standard — best of luck moving forward.
(Sự chuyên nghiệp của sếp đã đặt ra một tiêu chuẩn cao — chúc sếp luôn may mắn trên chặng đường tới.)
May every opportunity bring you closer to greatness.
(Chúc mỗi cơ hội mới sẽ đưa sếp đến gần hơn với sự vĩ đại.)
Wishing you growth, leadership, and endless achievements.
(Chúc sếp luôn phát triển, lãnh đạo xuất sắc và gặt hái nhiều thành tựu.)
Your journey ahead will be even more remarkable — best wishes.
(Hành trình phía trước của sếp sẽ còn đáng nhớ hơn nữa — chúc sếp mọi điều tốt đẹp.)
Wishing you a future as outstanding as your leadership has been.
(Chúc sếp một tương lai xuất sắc như chính phong cách lãnh đạo của sếp.)
May success accompany you in every endeavor you pursue.
(Chúc thành công luôn đồng hành cùng sếp trong mọi dự định.)
Thank you for leading with class and professionalism — wishing you success.
(Cảm ơn sếp đã lãnh đạo bằng sự đẳng cấp và chuyên nghiệp — chúc sếp thành công.)
Wishing you a career filled with milestones and recognition.
(Chúc sự nghiệp của sếp ngập tràn những cột mốc và sự ghi nhận xứng đáng.)
Wishing you success wherever life leads you.
(Chúc sếp thành công ở bất kỳ nơi đâu mà cuộc sống đưa lối.)
Thank you for everything — best wishes always.
(Cảm ơn sếp vì tất cả — luôn chúc sếp mọi điều tốt đẹp.)
Good luck and best wishes for your future.
(Chúc sếp may mắn và những điều tốt đẹp trong tương lai.)
Wishing you happiness, success, and good health.
(Chúc sếp hạnh phúc, thành công và sức khỏe dồi dào.)
Farewell and may your future be bright.
(Tạm biệt và chúc sếp một tương lai tươi sáng.)
Thank you for the inspiration and guidance.
(Cảm ơn sếp đã luôn truyền cảm hứng và dẫn dắt chúng em.)
Wishing you the best in every new endeavor.
(Chúc sếp những điều tốt đẹp nhất trong mọi dự án mới.)
Good luck on your next chapter.
(Chúc sếp may mắn trên chặng đường mới.)
Your leadership will be remembered — best wishes!
(Khả năng lãnh đạo của sếp sẽ luôn được ghi nhớ — chúc sếp mọi điều tốt lành!)
Wishing you continued growth and success.
(Chúc sếp tiếp tục phát triển và thành công hơn nữa.)
May your next journey be filled with bold steps and big victories.
(Chúc hành trình mới của sếp tràn ngập những bước đi táo bạo và chiến thắng lớn.)
You’re not just leaving a company — you’re leaving a legacy.
(Sếp không chỉ rời khỏi công ty — sếp còn để lại một di sản.)
Wishing you new heights, new horizons, and endless success.
(Chúc sếp vươn tới những đỉnh cao mới, chân trời mới và thành công không giới hạn.)
Your next chapter will be your best yet — believe in it!
(Chặng đường sắp tới sẽ là chương hay nhất của sếp — hãy tin vào điều đó!)
The world is ready for your next success story.
(Thế giới đang chờ đón câu chuyện thành công tiếp theo của sếp.)
May you keep inspiring people wherever you go.
(Chúc sếp luôn truyền cảm hứng cho mọi người ở bất kỳ nơi đâu.)
The journey never ends — wishing you continued greatness.
(Hành trình không bao giờ kết thúc — chúc sếp luôn vĩ đại.)
You’re destined for even greater achievements ahead.
(Sếp chắc chắn sẽ đạt được những thành tựu to lớn hơn nữa trong tương lai.)
May every goodbye open a door to a bigger hello.
(Mỗi lời tạm biệt sẽ mở ra một cánh cửa cho những điều lớn lao hơn.)
Your story doesn’t end here — it’s just the beginning.
(Câu chuyện của sếp không kết thúc ở đây — nó chỉ mới bắt đầu.)
Congratulations on your new role — wishing you all the best ahead.
(Chúc mừng sếp với vị trí mới — chúc sếp mọi điều tốt đẹp phía trước.)
May your promotion bring you even more success and happiness.
(Chúc sự thăng chức của sếp sẽ mang đến nhiều thành công và hạnh phúc hơn nữa.)
Wishing you a fulfilling and rewarding retirement.
(Chúc sếp có một kỳ nghỉ hưu viên mãn và đầy ý nghĩa.)
May your next chapter be filled with achievements and joy.
(Chúc chặng đường tiếp theo của sếp luôn ngập tràn thành công và niềm vui.)
Enjoy every moment of your new journey — you’ve earned it!
(Hãy tận hưởng từng khoảnh khắc trên hành trình mới — sếp xứng đáng với điều đó!)
Wishing you peace, health, and success in your next venture.
(Chúc sếp bình an, sức khỏe và thành công trong chặng đường tiếp theo.)
The office won’t be the same without you — best wishes always.
(Văn phòng sẽ không còn như trước khi thiếu sếp — chúc sếp luôn gặp may mắn.)
Thank you for your leadership — wishing you all the happiness ahead.
(Cảm ơn sếp vì sự lãnh đạo — chúc sếp luôn hạnh phúc trên con đường sắp tới.)
May this farewell only be the start of a greater success story.
(Chúc lời tạm biệt này chỉ là sự khởi đầu cho một câu chuyện thành công lớn hơn.)
Your next chapter will surely be another success.
(Chặng đường tiếp theo của sếp chắc chắn sẽ lại là một thành công vang dội.)
Thank you for your trust and friendship — wishing you every success.
(Cảm ơn sếp vì sự tin tưởng và tình cảm — chúc sếp luôn thành công.)
We’ll miss your leadership and kindness.
(Chúng em sẽ nhớ sự lãnh đạo và sự tốt bụng của sếp.)
Wishing you a smooth and joyful new beginning.
(Chúc sếp có một khởi đầu mới suôn sẻ và tràn đầy niềm vui.)
Farewell, and may happiness always find you.
(Chào tạm biệt, chúc sếp luôn tìm thấy hạnh phúc trong cuộc sống.)
Thank you for being a mentor and a great leader.
(Cảm ơn sếp vì đã luôn là người thầy và người lãnh đạo tuyệt vời.)
Wishing you the best in both career and life.
(Chúc sếp những điều tốt đẹp nhất trong sự nghiệp lẫn cuộc sống.)
You’ve been a role model for us all — good luck ahead.
(Sếp đã là tấm gương sáng cho tất cả chúng em — chúc sếp may mắn.)
Thank you for all your hard work and guidance.
(Cảm ơn sếp vì tất cả những nỗ lực và sự chỉ dẫn tận tâm.)
Wishing you joy, success, and unforgettable memories.
(Chúc sếp luôn vui vẻ, thành công và có thật nhiều kỷ niệm đáng nhớ.)
Our best wishes will always be with you.
(Những lời chúc tốt đẹp nhất của chúng em sẽ luôn dành cho sếp.)
Wishing you success and happiness always.
(Chúc sếp luôn thành công và hạnh phúc.)
Good luck with everything ahead.
(Chúc sếp may mắn với mọi điều phía trước.)
Thank you for your leadership — all the best!
(Cảm ơn sếp đã lãnh đạo — chúc sếp mọi điều tốt lành!)
Wishing you a bright and prosperous future.
(Chúc sếp một tương lai tươi sáng và thịnh vượng.)
May fortune always be on your side.
(Chúc may mắn luôn đồng hành cùng sếp.)
It’s been an honor working with you.
(Thật vinh dự khi được làm việc cùng sếp.)
Best wishes on your new journey.
(Chúc sếp những điều tốt đẹp nhất trên chặng đường mới.)
Thank you and farewell — wishing you the best.
(Cảm ơn sếp và tạm biệt — chúc sếp mọi điều tốt đẹp.)
Wishing you continuous success in all your future paths.
(Chúc sếp luôn thành công trên mọi con đường phía trước.)
Farewell and best of luck!
(Chào tạm biệt và chúc sếp thật nhiều may mắn!)
Với 100+ lời chúc chia tay sếp bằng tiếng Anh mà ONET GOLD đã sưu tầm và chọn lọc, hy vọng rằng bạn sẽ dễ dàng lựa chọn được những câu chúc phù hợp để gửi đến sếp trong ngày đặc biệt này. Một lời chúc chân thành không chỉ là cách thể hiện sự biết ơn, kính trọng mà còn giúp duy trì và phát triển mối quan hệ tốt đẹp trong công việc và cuộc sống.
Hãy lưu lại những lời chúc ý nghĩa này để dùng khi cần, và đừng quên chia sẻ đến bạn bè, đồng nghiệp — vì đôi khi, một câu chúc đúng lúc có thể tạo nên ấn tượng tốt đẹp lâu dài.
Bài viết bởi ONET GOLD 15/7/2025
Chia sẻ bài viết: